Đang hiển thị: Thổ Nhĩ Kỳ - Tem bưu chính (2020 - 2025) - 60 tem.
28. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
28. Tháng 1 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
4. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 30 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
10. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 35 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
23. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 5 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
23. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 5 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
30. Tháng 4 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
9. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 30 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
12. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4545 | FMM | 20K | Đa sắc | (5.000.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 4546 | FMN | 60K | Đa sắc | (5.000.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 4547 | FMO | 1L | Đa sắc | (5.000.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 4548 | FMP | 3L | Đa sắc | (5.000.000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 4549 | FMQ | 5L | Đa sắc | (5.000.000) | 1,16 | - | 1,16 | - | USD |
|
|||||||
| 4550 | FMR | 9L | Đa sắc | (5.000.000) | 2,31 | - | 2,31 | - | USD |
|
|||||||
| 4545‑4550 | 5,21 | - | 5,21 | - | USD |
5. Tháng 6 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
13. Tháng 7 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
24. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
24. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 5 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4556 | FMU | 1.40L | Đa sắc | (25000) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 4557 | FMV | 3L | Đa sắc | (25000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 4558 | FMW | 3L | Đa sắc | (25000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 4559 | FMX | 5.50L | Đa sắc | (25000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 4560 | FMY | 5.50L | Đa sắc | (25000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 4556‑4560 | Minisheet | 5,20 | - | 5,20 | - | USD | |||||||||||
| 4556‑4560 | 5,20 | - | 5,20 | - | USD |
24. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
14. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
20. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
8. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
8. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4568 | FNK | 3L | Đa sắc | (3,000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 4569 | FNL | 3L | Đa sắc | (3,000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 4570 | FNM | 3L | Đa sắc | (3,000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 4571 | FNN | 3L | Đa sắc | (3,000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 4572 | FNO | 3L | Đa sắc | (3,000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 4573 | FNP | 3L | Đa sắc | (3,000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 4574 | FNQ | 3L | Đa sắc | (3,000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 4575 | FNR | 3L | Đa sắc | (3,000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 4568‑4575 | 6,96 | - | 6,96 | - | USD |
24. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
15. Tháng 10 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
22. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 2 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
24. Tháng 10 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
3. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
24. Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
21. Tháng 12 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: PTT Matbaasi. sự khoan: 13
